Characters remaining: 500/500
Translation

phóng thích

Academic
Friendly

Từ "phóng thích" trong tiếng Việt có nghĩagiải thoát, thả ra những người bị giam giữ, bắt giữ. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc thả tự do cho nhân hoặc những người bị giam giữ lý do nào đó.

Định nghĩa:
  • Phóng thích: hành động thả ra, giải phóng những người bị bắt giữ, giam cầm.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Sau nhiều năm bị giam giữ, anh ấy cuối cùng cũng được phóng thích."
    • "Nhà nước đã quyết định phóng thích những nhân chính trị."
  2. Câu nâng cao:

    • "Chính phủ đã cam kết sẽ phóng thích các nhân trong một cuộc trao đổi với phe đối lập."
    • "Sự phóng thích của các tù binh chiến tranh một bước tiến quan trọng trong quá trình hòa bình."
Các biến thể của từ:
  • Phóng thích có thể được sử dụng trong các cụm từ như "phóng thích tù binh", "phóng thích người bị giam giữ", hay "phóng thích tự do".
Các nghĩa khác nhau:
  • Trong một số ngữ cảnh, từ "phóng thích" còn có thể được hiểu thả ra một cái đó, không chỉ giới hạn ở con người. dụ:
    • "Sau khi thí nghiệm hoàn tất, nhà khoa học đã phóng thích khí ga ra ngoài."
Từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Giải phóng: Cũng mang nghĩa là giải thoát, nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn, có thể liên quan đến các vấn đề xã hội, chính trị.
  • Thả: Một từ đơn giản hơn, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày, dụ như thả một con chim hay thả một cái đó.
  • Giải thoát: Tương tự như phóng thích, nhưng có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn, liên quan đến sự giải thoát về tâm hồn, tinh thần.
Chú ý:
  • Khi sử dụng từ "phóng thích", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ khác như "giải phóng" hay "thả". Mỗi từ sắc thái ngữ nghĩa riêng, phù hợp với từng tình huống khác nhau.
  1. Thả những kẻ bị bắt ra : Phóng thích tù binh.

Comments and discussion on the word "phóng thích"